Đại học Văn hóa có điểm chuẩn 2019 là bao nhiêu?

Điểm chuẩn vào trường Đại học Văn Hóa Hà Nội năm 2019 đã được thông báo đến các thí sinh. 

Đại học Văn hóa có điểm chuẩn 2019 là bao nhiêu?

Điểm chuẩn của trường từ 16 đến 29,25 điểm. Xem chi tiết điểm tất cả các ngành phía dưới.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 26
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D78 23
3 7810101A Du lịch – Văn hoá du lịch C00 24.3
4 7810101A Du lịch – Văn hoá du lịch D01; D78 21.3
5 7810101B Du lịch – Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 24.85
6 7810101B Du lịch – Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01; D78 21.85
7 7810101C Du lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D78; D96 21.25
8 7380101 Luật C00 23.5
9 7380101 Luật D01; D96 22.5
10 7320101 Báo chí C00 22.25
11 7320101 Báo chí D01; D78 21.25
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96 29.25
13 7229040A Văn hoá học – Nghiên cứu văn hoá C00 19.75
14 7229040A Văn hoá học – Nghiên cứu văn hoá D01; D78 18.75
15 7229040B Văn hoá học – Văn hoá truyền thông C00 22
16 7229040B Văn hoá học – Văn hoá truyền thông D01; D78 21
17 7229040C Văn hoá học – Văn hoá đối ngoại C00 16
18 7229040C Văn hoá học – Văn hoá đối ngoại D01; D78 15
19 7229042A QLVH – Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật C00 18.5
20 7229042A QLVH – Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật D01; D78 17.5
21 7229042B QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình C00 16
22 7229042B QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình D01; D78 15
23 7229042C QLVH – Quản lý di sản văn hoá C00 19.25
24 7229042C QLVH – Quản lý di sản văn hoá D01; D78 18.25
25 7229042D QLVH – Biểu diễn nghệ thuật N00 27.75
26 7229042E QLVH – Tổ chức sự kiện văn hoá N00; C00L D01 19.75
27 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 16
28 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D96 15
29 7320205 Quản lý thông tin C00 21
30 7320205 Quản lý thông tin D01; D96 20
31 7320201 Thông tin – Thư viện C00 17
32 7320201 Thông tin – Thư viện D01; D96 16
33 7220112A Văn hoá các dân tộc thiểu số VN – Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu số C00 16
34 7220112A Văn hoá các dân tộc thiểu số VN – Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu số D01; D96 15
35 7220112B Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam – Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu số C00 16
36 7220112B Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam – Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu số D01; D78 15
37 7229045 Gia đình học C00 16
38 7229045 Gia đình học D01; D78 15
39 7320305 Bảo tàng học C00 16
40 7320305 Bảo tàng học D01; D78 15
Bình luận