Điểm chuẩn 2019 của Đại học Khoa học & Nhân văn – ĐHQG TPHCM

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2019 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!

Điểm chuẩn 2019 của Đại học Khoa học & Nhân văn – ĐHQG TPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01;D01 19
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25
3 7220201_BT Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre D01 23
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao D01 24.5
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 19.8
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 21.7
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 23.6
8 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 22.5
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 20.25
10 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 21.9
11 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 20
12 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 19.5
13 7229010 Lịch sử C00; D01; D14 21.3
14 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 21.7
15 7229030 Văn học C00; D01; D14 21.3
16 7229040 Văn hoá học C00; D01; D14 23
17 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 24.3
18 7310206_CLC Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao D01; D14 24.3
19 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 22
20 7310302 Nhân học C00; D01; D14 20.3
21 7310401 Tâm lý học B00; C00 23.78
22 7310401 Tâm lý học D01; D14 23.5
23 7310501 Địa lý học A01; C00; D01; D15 21.1
24 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 22.85
25 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D14 23.61
26 7310613_BT Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre D01; D06; D14 21.61
27 7310613_CLC Nhật Bản học_Chất lượng cao D01; D06; D14 23.3
28 7310614 Hàn Quốc học D01; D14 23.45
29 7320101 Báo chí C00 24.7
30 7320101 Báo chí D01; D14 24.1
31 7320101_BT Báo chí_Phân hiệu Bến Tre C00 22.7
32 7320101_BT Báo chí_Phân hiệu Bến Tre D01; D14 22.1
33 7320101_CLC Báo chí_Chất lượng cao C00; D01; D14 23.3
34 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 24.3
35 7320201 Thông tin – thư viện A01; C00; D01; D14 19.5
36 7320205 Quản lý thông tin C00; D01; D14 21
37 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14 20.5
38 7580112 Đô thị học A01; C00; D01;D14 20.2
39 7580112_BT Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre A01; C00; D01;D14 18.2
40 7760101 Công tác xã hội C00; D01 20.8
41 7760101 Công tác xã hội D14 20
42 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25.5
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14 24.5
44 7810103_BT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre C00 23.5
45 7810103_BT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre D01; D14 22.5
46 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao C00; D01; D14 22.85
Bình luận