Thứ Năm, Tháng Bảy 13, 2023
Trang chủ Tags Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Tag: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: 1 Agent Đại lý, đại diện 2 Abatement cost Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) 3 Ability and earnings Năng lực và...

MOST POPULAR

HOT NEWS