Công nghệ thông tin là một trong những ngành hot nhất hiện nay, bởi mức lương mơ ước và môi trường làm việc liên quan nhiều đến quốc tế. Do đó, từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin thật sự hữu ích đối với những ai đã, đang và sẽ làm việc trong lĩnh vực này. Hiểu được điều này, anh ngữ EFC đã tổng hợp danh sách các từ vựng chuyên ngành công nghệ Thông tin phổ biến và sử dụng nhiều nhất hiện nay. Hy vọng có thể giúp các bạn tự tin làm việc trong môi trường bằng Tiếng Anh
151 từ vựng Tiếng Anh cho ngành Công nghệ thông tin
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | Abacus | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính. |
2 | abbreviation | /əˌbriːviˈeɪʃn/ | tóm tắt, rút gọn |
3 | Accumulator | /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/ | Tổng |
4 | Addition | /əˈdɪʃn/ | Phép cộng |
5 | Address | /əˈdres/ | Địa chỉ |
6 | Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối. |
7 | Alphabetical catalog | Mục lục xếp theo trật tự chữ cái | |
8 | Alphanumeric data | Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9. | |
9 | Analog | /ˈænəlɒɡ/ | Tương tự. |
10 | Analysis | /əˈnæləsɪs/ | phân tích |
11 | Appliance | /əˈplaɪəns/ | thiết bị, máy móc |
12 | Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
13 | Appropriate | /əˈprəʊpriət/ | Thích hợp |
14 | Arise | /əˈraɪz/ | xuất hiện, nảy sinh |
15 | Arithmetic | /əˈrɪθmətɪk/ | Số học |
16 | Authority work | Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề. | |
17 | Available | /əˈveɪləbl/ | dùng được, có hiệu lực |
18 | Background | /ˈbækɡraʊnd/ | bối cảnh, bổ trợ |
19 | Binary | /ˈbaɪnəri/ | hệ nhị phân |
20 | Broad classification | Phân loại tổng quát | |
21 | Capability | /ˌkeɪpəˈbɪləti/ | Khả năng |
22 | Cataloging | Công tác biên mục. Nếu làm trong các tổ chức phi lợi nhuận thì gọi là cataloging, nếu làm vì mục đích thương mại thì gọi là indexing | |
23 | Certification | /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ | giấy chứng nhận |
24 | Chain | /tʃeɪn/ | Chuỗi. |
25 | Chief source of information | Nguồn thông tin chính. Dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa. | |
26 | Chief | /tʃiːf/ | giám đốc |
27 | Circuit | /ˈsɜːkɪt/ | Mạch |
28 | Clarify | /ˈklærəfaɪ/ | Làm cho trong sáng dễ hiểu. |
29 | Cluster controller | Bộ điều khiển trùm | |
30 | Command | /kəˈmɑːnd/ | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính). |
31 | Common | /ˈkɒmən/ | thông thường, |
32 | Compatible | /kəmˈpætəbl/ | tương thích |
33 | Complex | /ˈkɒmpleks/ | Phức tạp |
34 | Component | /kəmˈpəʊnənt/ | Thành phần |
35 | Computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
36 | Computerize | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Tin học hóa |
37 | Configuration | /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ | Cấu hình |
38 | consultant | /kənˈsʌltənt/ | cố vấn, chuyên viên tham vấn |
39 | Convenience convenience | thuận tiện | |
40 | Convert | /kənˈvɜːt/ | Chuyển đổi |
41 | Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng |
42 | Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
43 | database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | cơ sở dữ liệu |
44 | Deal | /diːl/ | giao dịch |
45 | Decision | /dɪˈsɪʒn/ | Quyết định |
46 | Demagnetize | Khử từ hóa | |
47 | Demand | /dɪˈmɑːnd/ | yêu cầu |
48 | Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Có thể tin cậy được. |
49 | Detailed | /ˈdiːteɪld/ | chi tiết |
50 | Develop | /dɪˈveləp/ | phát triển |
51 | Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
52 | Devise | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh. |
53 | Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Số, thuộc về số. |
54 | Disk | /dɪsk/ | Đĩa |
55 | Division | /dɪˈvɪʒn/ | Phép chia |
56 | Drawback | /ˈdrɔːbæk/ | trở ngại, hạn chế |
57 | Effective | /ɪˈfektɪv/ | có hiệu lực |
58 | efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | có hiệu suất cao |
59 | Employ | /ɪmˈplɔɪ/ | thuê ai làm gì |
60 | Enterprise | /ˈentəpraɪz/ | tập đoàn, công ty |
61 | Environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
62 | Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị |
63 | expertise | /ˌekspɜːˈtiːz/ | thành thạo, tinh thông |
64 | eyestrain | mỏi mắt | |
65 | Ferrite ring | Vòng nhiễm từ | |
66 | Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | đồ phụ tùng nhỏ |
67 | Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
68 | Goal | /ɡəʊl/ | mục tiêu |
69 | Graphics | /ˈɡræfɪks/ | đồ họa |
70 | Hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng |
71 | Implement | /ˈɪmplɪment/ | công cụ, phương tiện |
72 | Increase | /ɪnˈkriːs/ | sự tăng thêm, tăng lên |
73 | Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân, cá thể. |
74 | Inertia | /ɪˈnɜːʃə/ | Quán tính. |
75 | Install | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt |
76 | Instruction | /ɪnˈstrʌkʃn/ | chỉ thị, chỉ dẫn |
77 | Insurance | /ɪnˈʃʊərəns/ | bảo hiểm |
78 | Integrate | /ˈɪntɪɡreɪt/ | hợp nhất, sáp nhập |
79 | intranet | /ˈɪntrənet/ | mạng nội bộ |
80 | Irregularity | /ɪˌreɡjəˈlærəti/ | Sự bất thường, không theo quy tắc. |
81 | Latest | /ˈleɪtɪst/ | mới nhất |
82 | leadership | /ˈliːdəʃɪp/ | lãnh đạo |
83 | level with someone (verb) | thành thật | |
84 | Low | /ləʊ/ | yếu, chậm |
85 | Maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
86 | Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | ma trận |
87 | Memory | /ˈmeməri/ | bộ nhớ |
88 | Microprocessor | /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ | bộ vi xử lý |
89 | Minicomputer | Máy tính mini | |
90 | Monitor | /ˈmɒnɪtə(r)/ | giám sát |
91 | Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ | Phép nhân |
92 | Multi | Đa nhiệm. | |
93 | Multi | Đa người dùng | |
94 | Negotiate | /nɪˈɡəʊʃieɪt/ | thương lượng |
95 | Numeric | /njuːˈmerɪkl/ | Số học, thuộc về số học |
96 | Occur | /əˈkɜː(r)/ | xảy ra, xảy đến |
97 | Operating system | hệ điều hành | |
98 | Operation | Thao tác, | |
99 | Operationˌ | /ɒpəˈreɪʃn/ | thao tác |
100 | Order | /ˈɔːdə(r)/ | yêu cầu |
101 | OSI | Là chữ viết tắt của “Open System Interconnection”, hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI | |
102 | Output | /ˈaʊtpʊt/ | Ra, đưa ra |
103 | Oversee | /ˌəʊvəˈsiː/ | quan sát |
104 | Packet | Gói dữ liệu | |
105 | Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành, thi hành |
106 | Pinpoint | /ˈpɪnpɔɪnt/ | Chỉ ra một cách chính xác |
107 | Port | /pɔːt/ | Cổng |
108 | Prevail | /prɪˈveɪl/ | thịnh hành, phổ biến |
109 | Priority | /praɪˈɒrəti/ | Sự ưu tiên. |
110 | Process | /ˈprəʊses/ | quá trình, tiến triển |
111 | Process | /ˈprəʊses/ | Xử lý |
112 | Productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | Hiệu suất. |
113 | Protocol | /ˈprəʊtəkɒl/ | Giao thức |
114 | Provide | /prəˈvaɪd/ | cung cấp |
115 | Pulse | /pʌls/ | Xung |
116 | Quality | /ˈkwɒləti/ | Chất lượng. |
117 | Quantity | /ˈkwɒntəti/ | Số lượng. |
118 | Rapid | /ˈræpɪd/ | nhanh chóng |
119 | Real | Thời gian thực. | |
120 | Remote Access | Truy cập từ xa qua mạng | |
121 | Remote | /rɪˈməʊt/ | từ xa |
122 | Replace | /rɪˈpleɪs/ | thay thế |
123 | Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứ |
124 | Resource | /rɪˈsɔːs/ | nguồn |
125 | Respond | /rɪˈspɒnd/ | phản hồi |
126 | Ribbon | /ˈrɪbən/ | Dải băng. |
127 | Schedule | /ˈskedʒuːl/ | Lập lịch, lịch biểu. |
128 | Signal | Tín hiệu | |
129 | Similar | /ˈsɪmələ(r)/ | Giống. |
130 | Simultaneous | /ˌsɪmlˈteɪniəs/ | đồng thời |
131 | software | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
132 | Solution | /səˈluːʃn/ | Giải pháp, lời giải |
133 | Solve | /sɒlv/ | giải quyết |
134 | Source Code | Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó) | |
135 | Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | lưu trữ |
136 | Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ. |
137 | Store | Lưu trữ | |
138 | Subject entry | thẻ chủ đề: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm . | |
139 | Substantial | /səbˈstænʃl/ | tính thực tế |
140 | Subtraction | /səbˈtrækʃn/ | Phép trừ |
141 | Sufficient | /səˈfɪʃnt/ | đủ, có khả năng |
142 | Suitable | /ˈsuːtəbl/ | phù hợp |
143 | Switch | /swɪtʃ/ | Chuyển |
144 | Tape | /teɪp/ | Ghi băng, băng |
145 | Technical | /ˈteknɪkl/ | Thuộc về kỹ thuật |
146 | Technology | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ. |
147 | Terminal | /ˈtɜːmɪnl/ | Máy trạm |
148 | Text | /tekst/ | Văn bản chỉ bao gồm ký tự |
149 | Tiny | /ˈtaɪni/ | Nhỏ bé. |
150 | Transmit | /trænsˈmɪt/ | Truyền |
151 | Union catalog | Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư |
Bình luận