Trường Đại học Quốc tế – ĐH Quốc gia TP.HCM
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017
* Mã trường: QSQ
* Địa chỉ:KP6, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP.HCM
* ĐT: (08) 37244270 – Số nội bộ: 3221 – 3229
* Website: http://www.hcmiu.edu.vn/
- Thông tin chung về chỉ tiêu tuyển sinh, khối ngành tuyển sinh
| TT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
| I | Các ngành đào tạo đại học do trường ĐHQT cấp bằng | |||
| 1 | Quản trị kinh doanh | D340101 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) Toán , Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 2 | Công nghệ sinh học | D420201 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 3 | Công nghệ thông tin | D480201 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 4 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 5 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | D510602 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) Toán , Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 6 | Kỹ thuật Y Sinh | D520212 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) |
|
| 7 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | D620305 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 8 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) |
|
| 9 | Tài chính – Ngân hàng | D340201 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) Toán , Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 10 | Kỹ thuật xây dựng | D580208 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 11 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) | D460112 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 12 | Hóa sinh | D440112 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) |
|
| 13 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 14 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D510605 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) Toán , Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 15 | Kỹ thuật Không gian | D520701 | Toán , Lý, Hóa (A)
Toán , Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 16 | Ngôn ngữ Anh (dự kiến) | Toán , Lý, Tiếng Anh (A1)
Toán , Văn, Tiếng Anh (D1) |
||
| 17 | Kỹ thuật Môi trường (dự kiến) | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) |
||
| II | Các ngành đào tạo liên kết với ĐH nước ngoài | |||
| 1 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Nottingham (UK) | |||
| 1.1 | Công nghệ thông tin | 11201 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 1.2 | Quản trị kinh doanh | 20301 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý,Tiếng Anh (A1) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 1.3 | Công nghệ sinh học | 30401 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) Toán , Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 1.4 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 10801 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 2 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (UK) | |||
| 2.1 | Công nghệ thông tin | 11202 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 2.2 | Quản trị kinh doanh (2+2)
Quản trị kinh doanh (3+1) |
203021
203022 |
Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 2.3 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 10802 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 2.4 | Công nghệ sinh học | 30402 | Toán, Lý, Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) Toán , Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 3 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Auckland University of Technology (New Zealand) | |||
| 3.1 | Quản trị kinh doanh | 20303 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 4 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH New South Wales (Australia) | |||
| 4.1 | Quản trị kinh doanh | 20304 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 4.2 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 10804 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 5 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Rutgers (New Jersey) | |||
| 5.1 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 10805 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 5.2 | Công nghệ thông tin | 11205 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 5.3 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 11105 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 6 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH SUNNY Binghamton (USA) | |||
| 6.1 | Kỹ thuật máy tính | 11207 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 6.2 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 11107 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 6.3 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 10807 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) |
|
| 7 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Houston (USA) | |||
| 7.1 | Quản trị kinh doanh | 20306 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
| 8 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (UK) (4+0) | |||
| 8.1 | Quản trị kinh doanh (4+0) | 203023 | Toán, Lý , Hóa (A)
Toán, Lý, Tiếng Anh (A1) Toán, Văn, Tiếng Anh (D1) |
|
- Học phí
– Chương trình do trường ĐH Quốc tế cấp bằng: khoảng 42 triệu/năm
– Chương trình liên kết (chương trình du học tại các trường đối tác):
+ Giai đoạn 1: khoảng 56 triệu/năm
+ Giai đoạn 2: theo chính sách học phí của trường đối tác.

























