Cập nhật ngay điểm chuẩn Đại học Đà Lạt 2019

Điểm chuẩn vào trường Đại học Đà Lạt đã chính thức được công bố đến các thí sinh, mức điểm dao động từ 14 đến 19 điểm. Xem ngay điểm trúng tuyển phía dưới.

Cập nhật ngay điểm chuẩn Đại học Đà Lạt 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7460101 Toán học A00, A01, D07, D90. 18
2 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D90. 18
3 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07, D90. 15
4 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07, D90. 20
5 7440102 Vật lý học A00, A01, A12, D90. 18
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A12, D90. 20
7 7510302 CNKT Điện tử – Viễn thông A00, A01, A12, D90. 15
8 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00, A01, D90. 18
9 7440112 Hóa học A00, B00, D07, D90. 15
10 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D90. 18
11 7420101 Sinh học A00, B00, D08, D90. 18
12 7140213 Sư phạm Sinh học A00, B00, D08, D90. 20
13 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08, D90. 15
14 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D08, D90. 18
15 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, D08, D90. 15
16 7620109 Nông học B00, D07, D08, D90. 15
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D96. 16
18 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D96. 15
19 7380101 Luật A00, C00, C20, D01. 16
20 7229040 Văn hóa học C00, D14, D15, D78. 14
21 7229030 Văn học C00, D14, D15, D78. 14
22 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15, D78. 18
23 7310630 Việt Nam học C00, D14, D15, D78. 14
24 7229010 Lịch sử C00, C19, D14, D78. 14
25 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14, D78. 18
26 7810103 QTDV du lịch và lữ hành C00, C20, D01, D78. 17.5
27 7760101 Công tác xã hội C00, C14, D01, D78. 14
28 7310301 Xã hội học C00, C14, D01, D78. 14
29 7310608 Đông phương học C00, D01, D78, D96. 16
30 7310601 Quốc tế học C00, D01, D78, D96. 14
31 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96. 15
32 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96. 18
33 7140202 Giáo dục Tiểu học A16, C14, C15, D01 19
Bình luận