Công bố điểm chuẩn 2019 các ngành đào tạo Đại học Mở TPHCM

Hội đồng tuyển sinh trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh công bố điểm trúng tuyển kỳ thi tuyển sinh Đại học Chính quy năm 2019 từ 15 đến 16 điểm. Cụ thể từng ngành xin mời xem dưới đây.

Công bố điểm chuẩn 2019 các ngành đào tạo Đại học Mở TPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D78 22.85
2 7220201C Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao A01, D01, D14, D78 21.2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 21.95
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 21.1
5 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 20.65
6 7310301 Xã hội học A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 15.5
7 7310620 Đông Nam Á học A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 18.2
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 21.85
9 7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao A01, D01, D07, D96 18.3
10 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 21.85
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 22.75
12 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 20.6
13 7340201C Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao A01, D01, D07, D96 15.5
14 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 20.8
15 7340301C Kế toán Chất lượng cao A01, D01, D07, D96 15.8
16 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 20
17 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C03, D01 21.65
18 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 18.9
19 7380101 Luật A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 19.65 Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm)
20 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 20.55 Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm)
21 7380107C Luật kinh tế Chất lượng cao A01, D01, D07, D14 16
22 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D01, D07 15
23 7420201C Công nghệ sinh học Chất lượng cao A01, D01, D07, D08 15
24 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 19.2
25 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 20.85
26 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 15.5
27 7510102C CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao A01, D01, D07 15.3
28 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 15.5
29 7760101 Công tác xã hội A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 15.5


Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các ngành khác tại:

Bình luận