Công bố điểm chuẩn Đại học Phương Đông 2019

Ngày 08/08/2019, Hội đồng tuyển sinh trường Đại học Phương Đông chính thức công bố điểm trúng tuyển Đợt 1 cho tất cả các khối ngành là 14 điểm. Riêng ngành Kiến trúc là 18 điểm.

Công bố điểm chuẩn Đại học Phương Đông 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D02, D03, D04, D05, D06 14
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D02, D03, D04, D05, D06 14
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D02, D03, D04, D05, D06 14
4 7310630 Việt Nam học A00, A01, C00, D01, D02, D03,

D04, D05, D06, D26, D27,D28,D29, D30

14
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D02, D03, D04,D05, D06, D26, D27, D28,D29,D30 14
6 7340101LT Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D02, D03, D04,D05, D06, D26, D27, D28, D29,D30 14
7 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D02, D03, D04,D05, D06, D26, D27, D28, D29,D30 14
8 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D02, D03, D04,D05, D06, D26, D27, D28, D29,D30 14
9 7340301LT Kế toán A00, A01, D01, D02, D03, D04,D05, D06, D26, D27, D28, D29,D30 14
10 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01, D02, D03,D04, D05, D06, D26, D27, D28,D29, D30 14
11 7340406LT Quản trị Văn phòng A00, A01, C00, D01, D02, D03,D04, D05, D06, D26, D27,D28,D29, D30 14
12 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08, D21, D22, D23, D24, D25, D31, D32, D33, D34, D35 14
13 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
14 7480201LT Công nghệ Thông tin A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
16 7510203LT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
18 7510301LT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00, A01, C02, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
20 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D08, D21, D22, D23, D24, D25, D31, D32, D33, D34, D35 14
21 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V05, V07, V08, V09, V10, V11 18
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
23 7580201LT Kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
24 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
25 7580205LT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 14
26 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D10, D16, D17, D18, D19, D20, D26, D27, D28, D29, D30 14
27 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 14
Bình luận