|
Danh sách các trường đại học đào tạo Tài chính – Ngân hàng năm 2019 – 2020
| STT |
Mã trường |
Tên trường |
Kết quả |
Xem thêm |
| 1 |
QSQ |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01 |
| 2 |
DKC |
Đại học Công Nghệ TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01 |
| 3 |
TSN |
Đại Học Nha Trang |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 4 |
UEF |
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01 |
| 5 |
NTT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 6 |
TDM |
Đại học Thủ Dầu Một |
1 Ngành |
A00, A01, A16, D01 |
| 7 |
DTT |
Đại Học Tôn Đức Thắng |
2 Ngành |
A00, A01, D01, D07, C01 |
| 8 |
NHF |
Đại Học Hà Nội |
1 Ngành |
D01 |
| 9 |
QHE |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
1 Ngành |
A01, D01, D09, D10 |
| 10 |
MBS |
Đại Học Mở TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 11 |
NTS |
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 12 |
NTH |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 13 |
HUI |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 14 |
KHA |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
2 Ngành |
A00, A01, D90, D01 |
| 15 |
KSA |
Đại Học Kinh Tế TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 16 |
BKA |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 17 |
NHH |
Học Viện Ngân Hàng |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 18 |
TMA |
Đại Học Thương Mại |
2 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 19 |
DPX |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân |
1 Ngành |
A00, A01, B00, D01 |
| 20 |
NHS |
Đại Học Ngân Hàng TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D90, D01 |
| 21 |
QSQ |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01 |
| 22 |
DKC |
Đại học Công Nghệ TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01 |
| 23 |
TSN |
Đại Học Nha Trang |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 24 |
UEF |
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01 |
| 25 |
NTT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 26 |
TDM |
Đại học Thủ Dầu Một |
1 Ngành |
A00, A01, A16, D01 |
| 27 |
DTT |
Đại Học Tôn Đức Thắng |
2 Ngành |
A00, A01, D01, C01, D07 |
| 28 |
NHF |
Đại Học Hà Nội |
1 Ngành |
D01 |
| 29 |
QHE |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01, D07 |
| 30 |
MBS |
Đại Học Mở TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01, D07 |
| 31 |
NTS |
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) |
1 Ngành |
A00, A01, A16, D01 |
| 32 |
NTH |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) |
1 Ngành |
A00, A01, A16, D01 |
| 33 |
HUI |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, A16, D01 |
| 34 |
KHA |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
2 Ngành |
A00, A01, D01, C01, D07 |
| 35 |
KSA |
Đại Học Kinh Tế TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 36 |
BKA |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 37 |
NHH |
Học Viện Ngân Hàng |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01, D07 |
| 38 |
TMA |
Đại Học Thương Mại |
2 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 39 |
DPX |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 40 |
NHS |
Đại Học Ngân Hàng TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 41 |
MDA |
Đại Học Mỏ Địa Chất |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 42 |
HTC |
Học Viện Tài Chính |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 43 |
DMS |
Đại Học Tài Chính Marketing |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01, D07 |
| 44 |
TCT |
Đại Học Cần Thơ |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 45 |
SGD |
Đại Học Sài Gòn |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 46 |
DDQ |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01, D07 |
| 47 |
DCN |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 48 |
MHN |
Viện Đại Học Mở Hà Nội |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 49 |
DTL |
Đại Học Thăng Long |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 50 |
HCP |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 51 |
LDA |
Đại Học Công Đoàn |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 52 |
DTE |
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 53 |
DCT |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 54 |
DNT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 55 |
DPD |
Đại Học Dân Lập Phương Đông |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 56 |
DQK |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 57 |
DTA |
Đại Học Phenikaa |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 58 |
DVX |
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 59 |
HIU |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 60 |
DNC |
Đại học Nam Cần Thơ |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 61 |
DPD |
Đại Học Dân Lập Phương Đông |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 62 |
TTN |
Đại Học Tây Nguyên |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 63 |
TAG |
Đại Học An Giang |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 64 |
THP |
Đại Học Hải Phòng |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 65 |
DDM |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 66 |
HDT |
Đại Học Hồng Đức |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 67 |
NTU |
Đại Học Nguyễn Trãi |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 68 |
DTB |
Đại Học Thái Bình |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 69 |
DCG |
Đại Học Gia Định |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 70 |
DCQ |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 71 |
DDA |
Đại Học Công Nghệ Đông Á |
1 Ngành |
A00, A01, C01, D01 |
| 72 |
DDL |
Đại Học Điện Lực |
1 Ngành |
A00, A01, C01, D01 |
| 73 |
DDN |
Đại Học Đại Nam |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 74 |
DHK |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 75 |
DKK |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 76 |
DKQ |
Đại học Tài Chính Kế Toán |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 77 |
DTH |
Đại Học Hoa Sen |
1 Ngành |
A00, A01, C01, D01 |
| 78 |
DVH |
Đại Học Văn Hiến |
1 Ngành |
A00, A01, C01, D01 |
| 79 |
DVL |
Đại Học Dân Lập Văn Lang |
1 Ngành |
A00, A01, C01, D01 |
| 80 |
DVT |
Đại Học Trà Vinh |
1 Ngành |
A00, A01, C01, D01 |
| 81 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 82 |
TDV |
Đại Học Vinh |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D07 |
| 83 |
UKB |
Đại Học Kinh Bắc |
1 Ngành |
A00, A01, C04, D01 |
| 84 |
DDP |
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum |
1 Ngành |
A00, A09, C00, D01 |
| 85 |
DLA |
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An |
1 Ngành |
A00, A09, C00, D01 |
| 86 |
CEA |
Đại học Kinh Tế Nghệ An |
1 Ngành |
A00, A01, B00, D01 |
| 87 |
DAD |
Đại Học Đông Á |
1 Ngành |
A00, A16, D01, C15 |
| 88 |
DBL |
Đại Học Bạc Liêu |
1 Ngành |
A00, A16, A01, D90 |
| 89 |
DCL |
Đại Học Cửu Long |
1 Ngành |
A00, A01, D01, C01 |
| 90 |
DDT |
Đại Học Dân Lập Duy Tân |
1 Ngành |
A00, A16, C01, D01 |
| 91 |
DDU |
Đại Học Đông Đô |
1 Ngành |
A00, A01, B00, D01 |
| 92 |
DFA |
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh |
1 Ngành |
A00, C00, C04, D01 |
| 93 |
DHV |
Đại học Hùng Vương – TPHCM |
1 Ngành |
A00, C00, C04, D01 |
| 94 |
DKB |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương |
1 Ngành |
A00, A04, C03, D01 |
| 95 |
DLH |
Đại Học Lạc Hồng |
1 Ngành |
A00, A04, C03, D01 |
| 96 |
DPT |
Đại Học Phan Thiết |
1 Ngành |
A00, A04, C03, D01 |
| 97 |
DQN |
Đại Học Quy Nhơn |
1 Ngành |
A00, A01, D01 |
| 98 |
DTD |
Đại Học Tây Đô |
1 Ngành |
A00, A04, C03, D01 |
| 99 |
KTD |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng |
1 Ngành |
A00, A04, C03, D01 |
| 100 |
SPD |
Đại Học Đồng Tháp |
1 Ngành |
A00, A01, D01, D10 |
| 101 |
TBD |
Đại Học Thái Bình Dương |
1 Ngành |
A00, A04, A08, A09 |
| 102 |
THV |
Đại Học Hùng Vương |
1 Ngành |
A00, A01, B00, D01 |
| 103 |
TTB |
Đại Học Tây Bắc |
1 Ngành |
A00, A01, A02, D01 |
| 104 |
HHT |
Đại Học Hà Tĩnh |
1 Ngành |
A00, C14, C20, D01, A01, |
| 105 |
DDB |
Đại Học Thành Đông |
1 Ngành |
A00, A04, C03, D01 |
|