Tra cứu điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2019 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Đại học Mở: Công bố điểm chuẩn 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | — | |||
2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H01, H06 | 17.4 | TTNV >= 1 |
3 | 7380101 | Luật | A00,A01, C00, D01 | 19.5 | TTNV >= 2 |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 10.5 | TTNV >= 1 |
5 | 7380108 | Luật quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 19 | TTNV >= 5 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 20.85 | TTNV >= 2 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 20.6 | TTNV >= 3 |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 20.75 | TTNV >= 4 |
9 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 19.8 | TTNV >= 9 |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07 | 15 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 15.15 | TTNV >= 1 |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 15.8 | TTNV >= 1 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 20.3 | TTNV >= 1 |
14 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 20 | |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.47 | TTNV >= 1 |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 29.27 | TTNV >= 1 |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch&lữ hành | D01 | 28.53 | TTNV >= 4 |
Bình luận