Danh sách SV lớp CĐLT ĐD01 K4 liên thông Trung Cấp – Cao Đẳng ngành điều dưỡng hệ chính quy
Ban hành theo quyết định số 67 ngày 26 tháng 02 năm 2013 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Bách nghệ Tây Hà
STT | MÃ SV | HỌ VÀ | TÊN | NGÀY SINH | ĐỊA CHỈ | GHI CHÚ |
1 | 1.0415026.01 | Dương Thị Loan | Anh | 08/10/0987 | Hưng Yên | |
2 | 1.0415001.01 | Nguyễn Thị | Bình | 1/1/1991 | Bắc Ninh | |
3 | 1.0415002.01 | Bùi Quốc | Cường | 7/11/1991 | Hà Nội | |
4 | 1.0415030.01 | Trần bá | Điểu | 12/11/1991 | Quảng Ninh | |
5 | 1.0415016.01 | Nguyễn Tiến | Đức | 4/3/1988 | Hà Nội | |
6 | 1.0415003.01 | Nguyễn Thùy | Dung | 7/16/1992 | Hà Nội | |
7 | 1.0415019.01 | Nguyễn Thị | Dung | 14/08/1987 | Hà Nội | |
8 | 1.0415029.01 | Đoàn thị Thùy | Dung | 10/12/1987 | Hà Nội | |
9 | 1.0415004.01 | Phạm Thị | Dương | 2/14/1989 | Bắc Ninh | |
10 | 1.0415027.01 | Đỗ thị | Duyên | 17/09/1981 | Hưng Yên | |
11 | 1.0415011.01 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 11/20/1991 | Lớp Trưởng | |
12 | 1.0415032.01 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 10/3/1991 | Hà Nội | |
13 | 1.0415034.01 | Lưu Thị | Hoa | 6/6/1991 | Hà Nội | |
14 | 1.0415038.01 | Đặng Thị việt | Hồng | 12/12/1992 | Hà Nội | |
15 | 1.0415005.01 | Nguyễn Văn | Hùng | 12/1/1958 | Hưng Yên | |
16 | 1.0415039.01 | Nguyễn Mạnh | Hưng | 11/11/1991 | Hà Nội | |
17 | 1.0415021.01 | Phạm Thị | Hương | 2/12/1989 | Thái Bình | |
18 | 1.0415006.01 | Khuất Thị Thanh | Huyền | 10/5/1990 | Hà Nội | |
19 | 1.0415020.01 | Bùi Thị | Huyền | 16/06/1987 | Thái Bình | |
20 | 1.0415023.01 | Vương Thu | Huyền | 11/11/1988 | Hà Nội | |
21 | 1.0415035.01 | Hoàng Văn | Kiên | 1/2/1989 | Thái nguyên | |
22 | 1.0415015.01 | Giang Thị Lưu | Linh | 3/8/1992 | Hà Nội | Lớp Phó |
23 | 1.0415028.01 | Lê ngọc | Linh | 17/04/1990 | Hà Nội | |
24 | 1.0415022.01 | Trần Thị Ngọc | Minh | 3/10/1982 | Hà Nội | |
25 | 1.0415033.01 | Hoàng Thị | Nga | 2/11/1991 | Nam Định | |
26 | 1.0415007.01 | Vũ Thị | Nụ | 2/19/1991 | Thái Bình | |
27 | 1.0415018.01 | Đặng Thị | Nụ | 5/8/1991 | Hà Nội | |
28 | 1.0415012.01 | Nguyễn Thị | Phương | 15/05/1984 | Nam Định | |
29 | 1.0415009.01 | Lê Quốc | Thắng | 10/15/1991 | Hà Nội | |
30 | 1.0415036.01 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | 16/11/1991 | Hà Nội | |
31 | 1.0415008.01 | Nguyễn Tất | Thành | 1/21/1986 | Thái Bình | |
32 | 1.0415017.01 | Đặng Thị | Thảo | 5/12/1992 | Hà Nội | |
33 | 1.0415025.01 | Dương Thị | Thư | 19/03/1988 | Hưng Yên | |
34 | 1.0415024.01 | Hoàng Thị | Thúy | 13/10/1988 | Hưng Yên | |
35 | 1.0415010.01 | Lê Thị | Thùy | 4/18/1989 | Hưng Yên | |
36 | 1.0415013.01 | Lê Thị | Tình | 21/04/1985 | Hà Nội | |
37 | 1.0415037.01 | Nguyễn Thu | Trang | 28/12/1991 | Hà Nội | |
38 | 1.0415031.01 | Nguyễn Viết | Trung | 22/09/1991 | Hà Nội | |
39 | 1.0415014.01 | Tạ Thị | Vân | 9/12/1985 | Hà Nội |
Giáo viên chủ nhiệm: Cô Biện Thị Dương
Bình luận