Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế:


| 1 | Agent | Đại lý, đại diện |
| 2 | Abatement cost | Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) |
| 3 | Ability and earnings | Năng lực và thu nhập |
| 4 | Ability to pay | Khả năng chi trả |
| 5 | Advantage | Lợi thế |
| 6 | Acceptance | Chấp nhận thanh toán |
| 7 | Account | Tài khoản |
| 8 | Advance | Tiền ứng trước |
| 9 | Advance Corporation Tax (ACT) | Thuế doanh nghiệp ứng trước |
| 10 | Advertising | Quảng cáo |
| 11 | Aggregate | Tổng số, gộp |
| 12 | Amortization | Chi trả từng kỳ |
| 13 | Analysis | Phân tích |
| 14 | Annual capital charge | Chi phí vốn hàng năm |
| 15 | Asset | Tài sản |
| 16 | Association of South East Asian Nations (ASEAN) | Hiệp hội các nước Đông nam Á. |
| 17 | Average | Số trung bình |
| 18 | Average product | Sản phẩm bình quân |
| 19 | Average productivity | Năng suất bình quân |
| 20 | Average revenue | Doanh thu bình quân |
| 21 | Average total cost | Tổng chi phí bình quân |
| 22 | Bad money drive out good | Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt |
| 23 | Budget | Ngân sách |
| 24 | Budget deficit | Thâm hụt ngân sách |
| 25 | Budget surplus | Thặng dư ngân sách |
| 26 | Balance of payment | Cán cân thanh toán |
| 27 | Bank | Ngân hàng |
| 28 | Bank bill | Hối phiếu ngân hàng |
| 29 | Bank credit | Tín dụng ngân hàng |
| 30 | Bank loan | Khoản vay ngân hàng |
| 31 | Bankruptcy | Sự phá sản |
| 32 | Barter | Hàng đổi hàng |
| 33 | Base rate | Lãi suất gốc |
| 34 | Basic industries | Những ngành cơ bản |
| 35 | Bid | Đấu thầu |
| 36 | Bilateral assistance | Trợ giúp song phương |
| 37 | BIS | Ngân hàng thanh toán quốc tế |
| 38 | Black market | Chợ đen |
| 39 | Book value | Giá trị trên sổ sách |
| 40 | Break-even | Hòa vốn |
| 41 | Brooker | Người môi giới. |
| 42 | Brokerage | Hoa hồng môi giới |
| 43 | Business | Kinh doanh |
| 44 | Business cycle | Chu kỳ kinh doanh |
| 45 | Business risk | Rủi ro kinh doanh |
| 46 | Capital | Vốn |
| 47 | Cash | Tiền mặt |
| 48 | Cash flow | Luồng tiền |
| 49 | Ceiling | Mức trần |
| 50 | Central Bank | Ngân hàng trung ương |
| 51 | Cheque | Séc |
| 52 | Circulating capital | Vốn lưu động |
| 53 | Collateral security | Vật thế chấp |
| 54 | Commercial | Thương mại |
| 55 | Company | Công ty |
| 56 | Competitive markets | Thị trường cạnh tranh |
| 57 | Compound interest | Lãi kép |
| 58 | Concentration | Sự tập trung |
| 59 | Consumer | Người tiêu dùng |
| 60 | Concesionary prices / rates | Giá / Tỷ suất ưu đãi |
| 61 | Corporation | Tập đoàn |
| 62 | Cost | Chi phí |
| 63 | Cost – benefit analysis | Phân tích chi phí – lợi ích |
| 64 | Customs barrier | Hàng rào thuế quan |
| 65 | Credit | Tín dụng |
| 66 | Control | Kiểm soát |
| 67 | Creditor | Chú nợ |
| 68 | Current assets | Tài sản lưu động |
| 69 | Current income | Thu nhập thường xuyên |
| 70 | Current prices | Giá hiện hành (thời giá) |
| 71 | Cycling | Chu kỳ |
| 72 | Data | Số liệu, dữ liệu |
| 73 | Debt | Nợ |
| 74 | Deficit | Thâm hụt |
| 75 | Demand | Cầu |
| 76 | Depreciation | Khấu hao |
| 77 | Devaluation/ Dumping | Phá giá |
| 78 | Development strategy | Chiến lược phát triển |
| 79 | Deviation | Độ lệch |
| 80 | Direct costs | Chi phí trực tiếp |
| 81 | Direct debit | Ghi nợ trực tiếp |
| 82 | Direct taxes | Thuế trực thu |
| 83 | Discount | Chiết khấu |
| 84 | Disinvestment | Giảm đầu tư |
| 85 | Dispersion | Phân tán |
| 86 | Distribution | Phân phối |
| 87 | Dividend | Cổ tức |
| 88 | Domestic | Trong nước |
| 89 | Earning | Thu nhập |
| 90 | Earnest money | Tiền đặt cọc |
| 91 | Economic | Kinh tế |
| 92 | Efficiency | Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng |
| 93 | Equities | Cổ phần |
| 94 | Exchange | Trao đổi |
| 95 | Exchange rate | Tỷ giá hối đoái |
| 96 | Export | Xuất khẩu, hàng xuất khẩu |
| 97 | Export promotion | Khuyến khích xuất khẩu |
| 98 | Emolument | Thù lao (ngoài lương chính) |
| 99 | Expectation | Dự tính |
| 100 | Exploitation | Khai thác; bóc lột |
– Cà Rốt –
Bình luận










![[Góc giải đáp] Công nghệ Đa phương tiện và Truyền thông Đa phương tiện khác gì nhau?](https://thongtintuyensinh.net/wp-content/uploads/2019/11/phan-biet-giua-nganh-cong-nghe-da-phuong-tien-va-truyen-thong-da-phuong-tien-1.jpg)













