Đại học Đà Nẵng (ĐHĐN) công bố điểm trúng tuyển vào trường Đại học Ngoại ngữ theo phương thức xét kết quả kỳ thi THPT năm 2020 như sau:
TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển | Điều kiện phụ |
DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ | |||
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 26.4 | N1 >= 9; TTNV <= 1 |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 17.72 | TTNV <= 1 |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 24.15 | TTNV <= 2 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 23.64 | N1 >= 7; TTNV <= 4 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 15.03 | TTNV <= 4 |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 20.05 | TTNV <= 3 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.53 | TTNV <= 8 |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 24.03 | TTNV <= 2 |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 25.41 | N1 >= 8.4; TTNV <= 3 |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | 22.41 | N1 >= 6.8; TTNV <= 1 |
11 | 7310601 | Quốc tế học | 21.76 | N1 >= 5.8; TTNV <= 1 |
12 | 7310608 | Đông phương học | 21.58 | TTNV <= 2 |
13 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | 22.05 | N1 >= 6.4; TTNV <= 4 |
14 | 7310601CLC | Quốc tế học (Chất lượng cao) | 21.04 | N1 >= 6.4; TTNV <= 2 |
15 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | 23.88 | TTNV <= 1 |
16 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | 24.39 | N1 >= 7.2; TTNV <= 1 |
17 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | 23.49 | TTNV <= 1 |
Thí sinh tra cứu kết quả Điểm chuẩn ĐH chính quy 2020 Khu vực Miền Trung TẠI ĐÂY
Bình luận