Ngành công nghệ thông tin – CNTT trường đại học FPT có các chuyên ngành hẹp: khoa học máy tính, an toàn thông tin, kỹ thuật phần mềm


Mã ngành công nghệ thông tin và các ngành khác trường Đại học FPT
Mã trường: FPT
Đại chỉ: Trụ sở chính: Số 8 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình, Hà Nội (đối diện bến xe Mỹ Đình)
ĐT: (04) 37687717; Fax: (04) 37687718
Website: http://www.fpt.edu.vn
| Khối ngành | Ngành | Mã ngành | Chuyên Ngành | Chỉ tiêu |
| III | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 1. Digital Marketing | 1000 |
| 2. Kinh doanh quốc tế | ||||
| 3. Quản trị khách sạn | ||||
| 4. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | ||||
| 5. Quản trị truyền thông đa phương tiện | ||||
| VII | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 6. Ngôn ngữ Anh | 300 |
| Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 7. Ngôn ngữ Nhật | ||
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 8. Ngôn ngữ Hàn Quốc | ||
| V | Công nghệ thông tin | 7480201 | 9. Kỹ thuật phần mềm | 1 (*) |
| 10. Hệ thống thông tin | ||||
| 11. Trí tuệ nhân tạo | ||||
| 12. An toàn thông tin | ||||
| 13. IoT | ||||
| 14. Thiết kế đồ họa |
Lưu ý: (*) chỉ tiêu nhóm ngành CNTT xác định theo Đề án áp dụng Cơ chế đặc thù đào tạo CNTT giai đoạn 2017 – 2020 của Đại học FPT.
Các tổ hợp môn xét tuyển
| TT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp | Tổ hợp môn xét tuyển |
| 1. | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01
A00 A01 D96 |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Hoá học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, KHXH |
| 2. | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | ||
| 3. | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | ||
| 4. | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | ||
| 5. | Công nghệ thông tin | 7480201 | D01
A00 A01 D90 |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Hoá học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Tiếng Anh, KHTN |
Bình luận
























