Ngành công nghệ thông tin thuộc khoa nào?

Khoa Công nghệ thông tin thường được đào tạo bậc học Đại Học (4 năm) với các ngành: Khoa học máy tính, Công nghệ thông tin,Truyền thông và mạng máy tính, Tin học ứng dụng, Hệ thống thông tin quản lý, Công nghệ mạng và truyền thông, Tin học-Viễn thông, Công nghệ phần mềm.


Ngành công nghệ thông tin thuộc khoa nào?

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THUỘC: KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

1 C480102 Truyền thông và mạng máy tính
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2016 4
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2016 104
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2015 0
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2015 100
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2014 0
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2014 100
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2013 0
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2013 101
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2012 0
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2012 104
2 C480202 Tin học ứng dụng
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2016 4
|____CTĐT chuyên ngành Tin học – Viễn thông 2016 104
|____CTĐT chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện 2016 104
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2015 0
|____CTĐT chuyên ngành Tin học – Viễn thông 2015 100
|____CTĐT chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện 2015 100
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2014 0
|____CTĐT chuyên ngành Tin học-Viễn thông 2014 100
|____CTĐT chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện 2014 100
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2013 0
|____CTĐT chuyên ngành Tin học – Viễn thông 2013 102
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2012 0
|____CTĐT chuyên ngành Tin học – Viễn thông 2012 105
3 C90 Công nghệ thông tin
|__CTĐT Nghề ngành Công nghệ thông tin 2019 65
|__CTĐT Nghề ngành Công nghệ thông tin 2018 15
|__CTĐT Nghề CNTT – 2017 15
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2016 100
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2015 100
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2014 100
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2013 104
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2012 104
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2011 104
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 11ILT 55
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2010 104
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 10ILT 55
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2009 104
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 09ILT 55
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2008 104
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 08ILT 55
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2007 106
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 07IHC 65
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2006 114
4 C91 Khoa học máy tính
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2016 1
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2016 101
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2015 0
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2015 100
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2014 0
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2014 100
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2013 0
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2013 102
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2012 0
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2012 104
5 C96 Hệ thống thông tin
|__CTĐT ngành Hệ thống thông tin 2016 100
|__CTĐT ngành Hệ thống thông tin 2015 100
|__CTĐT ngành Hệ thống thông tin 2014 100
|__CTĐT ngành Hệ thống thông tin 2013 105
|____CTĐT chuyên ngành Hệ thống thông tin 2013 105
6 C98 Tin học ứng dụng
|__CTĐT Nghề CNKTMT 2019 65
|__CTĐT Nghề CNKTMT 2018 65
|__CTĐT Nghề CNKTMT – 2017 15
|__CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 2016 100
|__CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 2015 100
|__CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 2014 100
7 CNMTT Công nghệ mạng và truyền thông
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2011 107
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2010 107
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2009 107
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2008 107
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2007 109
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2006 110
8 CNPM Công nghệ phần mềm
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2011 104
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2010 104
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2009 104
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2008 104
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2007 106
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2006 113
9 THVT Tin học-Viễn thông
|__CTĐT ngành Tin học – Viễn thông 2011 105
Bình luận