Các trường Đại học đào tạo ngành Công nghệ thông tin khối A1 có điểm chuẩn bao nhiêu?

Danh sách các trường đại học đào tạo ngành công nghệ thông tin có nhóm ngành khối A1 trên cả nước.

Các trường Đại học đào tạo ngành Công nghệ thông tin khối A1 có điểm chuẩn bao nhiêu?
1. Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Mã trường: QSQ
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Ghi chú: Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
Điểm chuẩn NV1: 850.00
2. Đại Học Công Nghệ Thông Tin
Mã trường: QSC
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Ghi chú: Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
Điểm chuẩnNV1: 950.00
3.  Đại Học Khoa Học Tự Nhiên
Mã trường: QST
Tên trường: Đại Học Khoa Học Tự Nhiên
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin
Ghi chú: Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
Điểm chuẩnNV1: 930.00
4. Đại học Nha Trang
Mã trường: TSN
Mã ngành: 7480201
Tên ngành:Công nghệ thông tin (chuyên ngành: CNTT ;Truyền thông và Mạng máy tính)
Ghi chú: Điểm chuẩn điểm tốt nghiệp THPT
Điểm chuẩn NV1: 6.30
5. Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
Mã trường: KTC
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Ghi chú: Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
Điểm chuẩn NV1: 650.00
6. Đại học Công Nghệ TPHCM – HUTECH
Mã trường: DKC
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, D01, C01
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩn NV1: 18.00
7. Đại Học Văn Lang
Mã trường: DVL
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Ghi chú: Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
Điểm chuẩn NV1: 600.00
8. Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
Mã trường: DNT
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Mạng máy tính; An ninh mạng; Công nghệ phần mềm)
Tổ hợp môn: A00,A01,D01,D07
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩn NV1: 21.50
9. Đại học Mỏ – Địa chất
Mã trường: MDA
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ (tiêu chí phụ: Toán)
Điểm chuẩn NV1: 25.90
10. Đại học An Giang
Mã trường: TAG
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, C01
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩn NV1: 21.00
11. Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Ghi chú: Điểm chuẩn dựa vào kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
Điểm chuẩn NV1: 600.00
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩn NV1: 6.00
12. Đại học Đà Lạt
Mã trường: TDL
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D90
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩn NV1: 18.00
13. Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
Mã trường: GTS
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩn NV1: 25.00
14. ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
Mã trường: DTM
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩn NV1: 22.50
15. Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
Mã trường: DMT
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩn NV1: 18.00
16.  Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
Mã trường: DDS
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩnNV1: 17.60
17. Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
Mã trường: DDP
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Ghi chú: Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
Điểm chuẩn NV1: 17.30
18. Đại Học Công Nghệ Thông Tin
Mã trường: QSC
Tên trường: Đại Học Công Nghệ Thông Tin
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D14
Ghi chú: Kết quả thi THPT quốc gia 2019
Điểm chuẩn NV1: 24.65
19. Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
Mã trường: DCT
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Ghi chú: Kết quả thi THPT quốc gia 2019
Điểm chuẩn NV1: 16.50
20. Đại Học Sư Phạm TPHCM
Mã trường: SPS
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01
Ghi chú: Kết quả thi THPT quốc gia 2019
Điểm chuẩn NV1: 18.00
21. Đại học Sài Gòn
Mã trường: SGD
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01
Ghi chú: Kết quả thi THPT quốc gia 2019
Điểm chuẩn NV1: 20.56
22. Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
Mã trường: HBU
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D90
Ghi chú: Kết quả thi THPT quốc gia 2019
Điểm chuẩn NV1: 16.00
23. Đại học Hoa Sen
Mã trường: DTH
Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01, D01/D03, D07
Ghi chú: Kết quả thi THPT quốc gia 2019
Điểm chuẩn NV1: 15.00
Bình luận