Điểm chuẩn vào trường đại học Ngoại Ngữ – ĐH Đà Nẵng năm 2019 từ 16.54 đến 23.63 điểm. Điểm chuẩn các ngành được thính theo thang điểm 30. Cụ thể xem phía dưới.


Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng: Công bố điểm chuẩn 2019
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 23.63 | N1 >=8.8; TTNV <= 2 |
| 2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 16.54 | TTNV <= 3 |
| 3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung | D01, D04, D78, D96 | 22.54 | TTNV <= 1 |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.33 | N1 >=7.6; TTNV <= 1 |
| 5 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh CLC | D01 | 20 | N1 >=5.4; TTNV <= 3 |
| 6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 18.13 | TTNV <= 4 |
| 7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 19.28 | TTNV <= 4 |
| 8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 23.34 | TTNV <= 2 |
| 9 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC | D01, D04, D78, D83 | 22.05 | TTNV <= 1 |
| 10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 22.86 | TTNV <= 1 |
| 11 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật CLC | D01, D06 | 21.56 | TTNV <= 1 |
| 12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 23.58 | N1 >=8; TTNV <= 2 |
| 13 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC | D01, D78, D96 | 22.06 | N1 >=6.8; TTNV <= 3 |
| 14 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 20.3 | N1 >=6; TTNV <= 2 |
| 15 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 20.25 | N1 >=5.8; TTNV <= 5 |
| 16 | 7310601CLC | Quốc tế học CLC | D01, D09, D78, D96 | 19.39 | N1 >=6.6; TTNV <= 5 |
| 17 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 20.89 | TTNV <= 1 |
Bình luận
























