Điểm chuẩn 2020 xét theo học bạ Trường Đại học Huế

ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HUẾ NĂM 2020

*******

STT Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển
      1. DHE – Khoa Kỹ thuật và Công nghệ – ĐH Huế
1 7480112 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo hệ cử nhân 20.0
2 7480112KS Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo hệ kỹ sư 20.0
3 7520201 Kỹ thuật điện 18
4 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.0
       
      2. DHI – Khoa Quốc tế – ĐH Huế
1 7310206 Quan hệ quốc tế 19.5
       
      3. DHT – Trường Đại học Khoa học – ĐH Huế
1 7220104 Hán – Nôm 20
2 7229001 Triết học 19
3 7229010 Lịch sử 18.50
4 7229020 Ngôn ngữ học 20
5 7229030 Văn học 20
6 7310108 Toán kinh tế 20
7 7310205 Quản lý nhà nước 18.50
8 7310301 Xã hội học 20
9 7310608 Đông phương học 19
10 7320101 Báo chí 20
11 7420201 Công nghệ sinh học 20
12 7420202 Kỹ thuật sinh học 20
13 7440112 Hoá học 19
14 7440301 Khoa học môi trường 18.5
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm 20
16 7480201 Công nghệ thông tin 20
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông 18
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 19
19 7520320 Kỹ thuật môi trường 20
20 7520501 Kỹ thuật địa chất 18.5
21 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng 18.5
22 7760101 Công tác xã hội 19.5
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18.5
       
      4. DHS – Trường Đại học Sư phạm – ĐH Huế
1 7140202 Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học – Giáo dục hòa nhập 24
2 7140202TA Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh) 24
3 7140204 Giáo dục công dân 24
4 7140205 Giáo dục Chính trị 24
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh 24
6 7140209 Sư phạm Toán học 24
7 7140209TA Sư phạm Toán học 24
8 7140210 Sư phạm Tin học 24
9 7140210TA Sư phạm Tin học (đào tạo bằng Tiếng Anh) 24
10 7140211 Sư phạm Vật lí 24
11 7140211TA Sư phạm vật lý (đào tạo bằng Tiếng Anh) 24
12 7140212 Sư phạm Hóa học 24
13 7140212TA Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh) 24
14 7140213 Sư phạm Sinh học 24
15 7140213TA Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng Tiếng Anh) 24
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn 24
17 7140218 Sư phạm Lịch sử 24
18 7140219 Sư phạm Địa lí 24
19 7140246 Sư phạm Công nghệ 24
20 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 24
21 7140248 Giáo dục pháp luật 24
22 7140249 Sư phạm Lịch sử – Địa lý 24
23 7310403 Tâm lý học giáo dục 18
24 7480104 Hệ thống thông tin 18
25 T140211 Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến) 25
       
      5. DHQ – Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị – ĐH Huế
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
2 7520201 Kỹ thuật điện 18
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19
4 7580201 Kỹ thuật Xây dựng 18
5 7580301 Kinh tế xây dựng 18
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18
       
      6. DHL – Trường Đai học Nông Lâm – ĐH Huế
1 7340116 Bất động sản 18.5
2 7420203 Sinh học ứng dụng 18
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18
4 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử 18
5 7520503 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ 18
6 7540101 Công nghệ thực phẩm 19
7 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 18
8 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 18
9 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 18
10 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 18
11 7620102 Khuyến nông 18
12 7620105 Chăn nuôi 18
13 7620109 Nông học 18
14 7620110 Khoa học cây trồng 18
15 7620112 Bảo vệ thực vật 18
16 7620116 Phát triển nông thôn 18
17 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao 18
18 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn 18
19 7620201 Lâm học 18
20 7620211 Quản lý tài nguyên rừng 18
21 7620301 Nuôi trồng thủy sản 18
22 7620302 Bệnh học thủy sản 18
23 7620305 Quản lý thủy sản 18
24 7640101 Thú y 19
25 7850103 Quản lý đất đai 18
       
      7. DHF – Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Huế
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 24
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 24
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 24
4 7220201 Ngôn ngữ Anh 22.75
5 7220202 Ngôn ngữ Nga 18
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp 18
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 23.85
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật 22.75
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 24
10 7310601 Quốc tế học 18
11 7310630 Việt Nam học 18
       
      8. DHD – Khoa Du lịch – ĐH Huế
1 7340101 Quản trị kinh doanh 23
2 7810101 Du lịch 20
3 7810102 Du lịch điện tử 19
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn 24
6 7810201 Quản trị khách sạn 21
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20
       
      9. DHA – Trường Đại học Luật – ĐH Huế
1 7380101 Luật 20
2 7380107 Luật Kinh tế 20

>> Xem thêm:

Cao đẳng ngành công nghệ thông tin

Cao đẳng ngành hướng dẫn viên du lịch

Cao đẳng ngôn ngữ Hàn

Bình luận