Mức học phí trường Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm học 2018- 2019 là bao nhiêu? Thông tin chi tiết về học phí các ngành học được cập nhật dưới đây.
Học phí của Khoa Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên 2019 là bao nhiêu?
1. Các ngành đào tạo
TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |||||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||||||
1.1
|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 35 | 10 | A01 | N1 | D01 | N1 | D15 | N1 | D66 | N1 |
Chuyên ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Anh | ||||||||||||
1.2
|
Sư phạm Tiếng Nga | 7140232 | 10 | 5 | A01 | N1 | D01 | N1 | D02 | N2 | D66 | N1 |
Chuyên ngành đào tạo: Sư phạm song ngữ Nga-Anh | ||||||||||||
1.3
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 25 | 5 | A01 | N1 | D01 | N1 | D04 | N4 | D66 | N1 |
Chuyên ngành đào tạo: Sư phạm tiếng Trung Quốc | ||||||||||||
1.4
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 195 | 80 | A01 | N1 | D01 | N1 | D15 | N1 | D66 | N1 |
Chuyên ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh; Song ngữ Anh-Hàn; Song ngữ Nga-Anh | ||||||||||||
1.5
|
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 15 | 5 | A01 | N1 | D01 | N1 | D02 | N2 | D66 | N1 |
Chuyên ngành đào tạo: Ngôn ngữ Nga | ||||||||||||
1.6
|
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 10 | 5 | A01 | N1 | D01 | N1 | D03 | N3 | D66 | N1 |
Chuyên ngành đào tạo: Song ngữ Pháp-Anh; Tiếng Pháp du lịch | ||||||||||||
1.7
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 200 | 80 | A01 | N1 | D01 | N1 | D04 | N4 | D66 | N1 |
Chuyên ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc; Song ngữ Trung-Anh; Song ngữ Trung-Hàn | ||||||||||||
2
|
Các ngành đào tạo cao đẳng | |||||||||||
2.1
|
Sư phạm Tiếng Anh | 51140231 | 15 | 5 | A01 | N1 | D01 | N1 | D15 | N1 | D66 | N1 |
Chuyên ngành đào tạo: Sư phạm tiếng Anh | ||||||||||||
2. Mức học phí tham khảo
Học phí HKI, năm học 2017-2018:
Tổng số tín chỉ: 16 tín chỉ/ sv
Tônge tiền học phí phải nộp:
16 tín chỉ x 288.300VNĐ/tín chỉ = 4.612.800 VNĐ / học kì / sv
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các ngành khác tại:
Bình luận