Điểm chuẩn các ngành Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội xét theo kết quả thi THPT Quốc gia theo thang 30 là từ 15 đến 22.5 điểm. Cụ thể từng ngành xin mời xem phía dưới.
Đại học Nội vụ: Công bố điểm chuẩn 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229040 | Văn hoá học | D01; D15 | 18 | cơ sở Hà Nội |
2 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 20 | cơ sở Hà Nội |
3 | 7229040 | Văn hoá học | C20 | 21 | cơ sở Hà Nội |
4 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D01; D15 | 18 | cơ sở Hà Nội |
5 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C00 | 20 | cơ sở Hà Nội |
6 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C20 | 21 | cơ sở Hà Nội |
7 | 7229040-01QN | CN Văn hóa du lịch | C00; C20; D01; D15 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
8 | 7229040-02 | CNVH truyền thông | D01; D15 | 18 | cơ sở Hà Nội |
9 | 7229040-02 | CNVH truyền thông | C00; C20 | 21 | cơ sở Hà Nội |
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | D01; D15 | 16 | cơ sở Hà Nội |
11 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 18 | cơ sở Hà Nội |
12 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C20 | 19 | cơ sở Hà Nội |
13 | 7310201 | Chính trị học | A10; D01 | 15 | cơ sở Hà Nội |
14 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
15 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
16 | 7310201-01 | CN Chính sách công | A10; D01 | 15 | cơ sở Hà Nội |
17 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
18 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
19 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00; C00; C20; D01 | 15 | cơ sở Hà Nội |
20 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
21 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
22 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 16 | cơ sở Hà Nội |
23 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; C01 | 18 | cơ sở Hà Nội |
24 | 7310205-01 | CN QLNN về Kinh tế | A00; A01; D01 | 16 | cơ sở Hà Nội |
25 | 7310205-02 | CNQL tài chính công | A00; A01; D01 | 16 | cơ sở Hà Nội |
26 | 7310205-03 | CN QLNN về Tôn giáo | A10; D01 | 16 | cơ sở Hà Nội |
27 | 7310205-03 | CN QLNN về Tôn giáo | C00 | 18 | cơ sở Hà Nội |
28 | 7310205-03 | CN QLNN về Tôn giáo | C20 | 19 | cơ sở Hà Nội |
29 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15 | 14 | cơ sở TPHCM |
30 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | C00 | 15 | cơ sở TPHCM |
31 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | A00; C00; C20; D01 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
32 | 7320201 | Thông tin – thư viện | A10; D01 | 15 | cơ sở Hà Nội |
33 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
34 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
35 | 7320303 | Lưu trữ học | D01; D15 | 15 | cơ sở Hà Nội |
36 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 17 | cơ sở Hà Nội |
37 | 7320303 | Lưu trữ học | C20 | 18 | cơ sở Hà Nội |
38 | 7320303HCM | Lưu trữ học | C00; C03; C19; D14 | 15 | cơ sở TPHCM |
39 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 19.5 | cơ sở Hà Nội |
40 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 21.5 | cơ sở Hà Nội |
41 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
42 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C19; C20 | 22.5 | cơ sở Hà Nội |
43 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 21.5 | cơ sở Hà Nội |
44 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 19.5 | cơ sở Hà Nội |
45 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | A01; C00; D01; D15 | 14 | cơ sở TPHCM |
46 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | D01; D15 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
47 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C00; C20 | 15 | cơ sở Quảng Nam |
48 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 19.5 | cơ sở Hà Nội |
49 | 7380101 | Luật | C00 | 21.5 | cơ sở Hà Nội |
50 | 7380101-01 | CN Thanh tra | A00; A01; D01 | 19.5 | cơ sở Hà Nội |
51 | 7380101-01 | CN Thanh tra | C00 | 21.5 | cơ sở Hà Nội |
52 | 7380101-01QN | CN Thanh tra | A00; A01; D01 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
53 | 7380101-01QN | CN Thanh tra | C00 | 15 | cơ sở Quảng Nam |
54 | 7380101HCM | Luật | A00; A01; D01 | 14 | cơ sở TPHCM |
55 | 7380101HCM | Luật | C00 | 15 | cơ sở TPHCM |
56 | 7380101QN | Luật | A00; A01; D01 | 14 | cơ sở Quảng Nam |
57 | 7380101QN | Luật | C00 | 15 | cơ sở Quảng Nam |
Bình luận