Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

Việc học một ngôn ngữ mới như tiếng Nhật thì việc học từ vựng tiếng Nhật là điều vô cùng quan trọng . Hơn nữa khi học tốt các từ tiếng Nhật chuyên ngành bạn sẽ có lợi thế hơn trong công việc của bản thân trong tương lai hay trong thời điểm hiên tại khi các công ty của nhật tại Việt Nam ngày một nhiều. Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô như thế nào? Cùng mình tìm hiểu nhé: 

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

適用 てきよう Áp dụng, ứng dụng

隠す かくす Ẩn, giấu kín
悪影響 あくえいきょう Ảnh hưởng xấu
安全 あんぜん An toàn
略図 りゃくず Lược đồ, bản vẽ sơ lược
図面 ずめん Bản vẽ thiết kế
説明書 せつめいしょ Bản hướng dẫn
計画書 けいかくしょ Bản kế hoạch
半径 はんけい Bán kính
球の半径 きゅう の はんけい Bán kính mặt cầu
抑える、押さえる おさえる Ấn xuống, khống chế, áp chế
音 おと Âm thanh
光 ひかり Ánh sáng
スケッチ Bản phác thảo
原稿 げんこう Bản thảo
本体 ほんたい Bản thể, thực thể
汚す よごす Bẩn thỉu
詳細図 しょうさいず Bản vẽ chi tiết
平面図 へいめんず Bản vẽ chiếu bằng
側面図 そくめんず Bản vẽ chiếu cạnh
主投影図 しゅとうえいず Bản vẽ hình chiếu chính
正面図 しょうめんず Bản vẽ mặt trước
全体図 ぜんたいず Bản vẽ tổng quan
一覧 Bảng biểu
チェックリスト Bảng kiểm tra
均一 きんいつ Bằng nhau, cân bằng
扁平 へんぺい Bằng phẳng, nhẵn nhụi
名札 なふだ Bảng tên
ギヤ Bánh răng

Ngành ô tô 

歯車 はぐるま、モシュール Bánh răng ô tô
後輪 こうりん Bánh xe sau
前輪 ぜんりん Bánh xe trước
車輪 しゃりん、 Bánh xe
台風 たいふう Bão, gió lớn
報告 ほうこく Báo cáo
日報 にっぽう Báo cáo ngày
週報 しゅうほう Báo cáo tuần
月報 げっぽう Báo cáo tháng
保証 ほしょう Bảo đảm, bảo hành
含む ふくむ Bao hàm, chứa đựng
保険 ほけん Bảo hiểm
整備 せいび Bảo quản, duy trì
開始 かいし Bắt đầu
折れる おれる Bẻ gập, bẻ gẫy
傍ら かたわら Bên cạnh, xung quanh
近傍 きんぼう Bền dai, chịu được lâu
từ vựng tiếng nhật về ô tô

右記 うき Bên phải
左記 さき Bên trái
奥 おく Bên trong, nội thất
遭難 そうなん Bị tai nạn, bị nguy hiểm
変形 へんけい Biến dạng
偏差 へんさ Độ lệch
変更 へんこう Biến đổi
消失 しょしつ Biến mất, tiêu dùng
編集 へんしゅう Biên tập, biên soạn, chọn lọc
変速 へんそく Sang số, đổi số
評価 ひょうか Bình giá, đánh giá, định giá
平均 へいきん Bình quân
荷造り にづくり Bó, gói, xếp đặt
背景 はいけい Bối cảnh
量る、計る はかる Cân, đo lường
締める しめる Buộc chặt
対称 たいしょう Cân xứng, đối xứng
エッジ Cạnh, mép, rìa, gờ
アーム Cánh chịu lực
以上 いじょう Cao hơn
グレード Cấp bậc, mức độ
上級 じょうきゅう Cấp trên, thượng cấp
切る きる Cắt
構成 こうせい Cấu thành
構築 こうちく cấu trúc, xây dựng
タッチ Chạm vào, đụng vào, kề sát
抑える おさえる Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc
認める みとめる Chấp nhận, thừa nhận
厳密 げんみつ Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
積み上げ つみあげ Chất đống, đống
フューエル Chất đốt, nguyên liệu
品質 ひんしつ Chất lượng
焼ける やける Cháy
流す ながす Chảy (nước chảy)
飛び出す とびだす Chạy ra, nhảy ra
漏れる もれる Chảy ra, rò rỉ
作る、造る つくる Chế tạo
チェック Kiểm tra
差し込む さしこむ Chèn vào, lồng vào
指定 してい Chỉ định
支配 しはい Chi phối, ảnh hưởng
指摘 してき Chỉ ra, chỉ trích
指示 しじ Chỉ thị
要領 ようりょう Chỉ dẫn
他部品 たぶひん Chi tiết khác
部品 ぶひん Chi tiết, bộ phận
単品 たんぴん Chi tiết đơn

Chúc bạn thành công! 

Bình luận