Bạn biết mức học phí Đại học Nội vụ Hà Nội là bao nhiêu chưa?

Mức học phí trường Đại Học Nội Vụ là bao nhiêu? Thông tin chi tiết về học phí các ngành học được cập nhật dưới đây.

Bạn biết mức học phí Đại học Nội vụ Hà Nội là bao nhiêu chưa?

1. Các ngành đào tạo

STT Mã ngành Ngành/Chuyên ngành Phương thức
Theo kết quả thi THPT Quốc gia
(tổ hợp môn)
Xét tuyển học bạ
(tổ hợp môn)
Tại HÀ NỘI    
I Đại học    
1.1 7340404 Quản trị nhân lực C00; D01; C22; A00 Không xét
1.2 7340406 Quản trị văn phòng C00; D01; C20; D15 Không xét
1.3 7380101 Luật A00; C00; A01; D01 Không xét
1.4 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; A01; C20 Không xét
1.5 7310201 Chính trị học C00; D01; A10; C20 Không xét
– CN Chính sách công C00; D01; A10; C20 Không xét
1.6 7320303 Lưu trữ học C00; D01; C03; C19 Không xét
1.7 7229042 Quản lý văn hóa C00; D01; C20; D15 C00; D01; C20; D15
 

 

1.8

 

 

7229040

Văn hóa học    
– CN Văn hóa Du lịch C00; D01; C20; D15 C00; D01; C20; D15
– CN Văn hóa Truyền thông C00; D01; C20; D15 C00; D01; C20; D15
– CN Văn hóa Doanh nghiệp C00; D01; C20; D15 C00; D01; C20; D15
1.9 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D02 A00; A01; D01; D02
1.10 7320201 Thông tin – thư viện C00; D01; A00; C20 C00; D01; A00; C20
1.11 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00; D01; A16; C15 C00; D01; A16; C15
II Cao đẳng    
2.1 6320303 Lưu trữ C00; D01; C03; C19 C00; D01; C03; C19
2.2 6340436 Quản lý văn hóa C00; D01; C20; D15 C00; D01; C20; D15
2.3 6380201 Dịch vụ pháp lý A00; C00; A01; D01 A00; C00; A01; D01
Phân hiệu tại QUẢNG NAM    
III Đại học    
3.1 7340404D Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 A00; A01; C00; D01
3.2 7340406D Quản trị văn phòng C00; D01; C20; D15 C00; D01; C20; D15
3.3 7380101D Luật A00; A01; C00; D01 A00; A01; C00; D01
3.4 7310205D Quản lý nhà nước C00; D01; A01; C20 C00; D01; A01; C20
3.5 7310201D Chính trị học    
– CN Chính sách công A10; C00; C20; D01 A10; C00; C20; D01
3.6 7229042D Quản lý văn hóa C00; C20; D01; D15 C00; C20; D01; D15
3.7 7229040D Văn hóa học    
– CN Văn hóa Du lịch C00; C20; D01; D15 C00; C20; D01; D15
3.8 7480104D Hệ thống thông tin A00; A01; A16; D01 A00; A01; A16; D01
IV Cao đẳng    
4.1 6320301D Văn thư hành chính C00; D01; D14; D15 C00; D01; D14; D15
4.2 6380201D Dịch vụ pháp lý A00; C00; A01; D01 A00; C00; A01; D01
Cơ sở tại TP. HCM    
V Đại học    
5.1 7310205H Quản lý nhà nước C00; A00; A01; D01 C00; A00; A01; D01
5.2 7380101H Luật A00; A01; C00; D01 A00; A01; C00; D01
VI Cao đẳng    
6.1 6320301H Văn thư hành chính C00; D01; D14; D15 C00; D01; D14; D15
6.2 6380201H Dịch vụ pháp lý A00; A01; C00; D01 A00; A01; C00; D01

2. Học phí

Học phí 1 tín chỉ là: 249.000đ/SV/tín chỉ
Mỗi năm thu 02 lần, mỗi lần 1 kỳ theo số lượng tín chỉ tích lũy. Như vậy học phí 1 năm khoảng gần 10 triệu đồng còn tùy thuộc vào số lượng tín chỉ bạn đăng ký

Bình luận